Thực đơn
Minh_Mục_Tông Gia quyếnTT | Họ tên | Tước vị | Sinh | Mất | Mẹ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chu Dực Dặc 朱見深 | Hiến Hoài Thái tử 宪怀太子 | 15 tháng 10, 1555 | 11 tháng 5, 1559 | Hiếu Ý Trang Hoàng hậu | Chết yểu |
2 | Chu Dực Linh 朱翊鈴 | Tĩnh Điệu vương 靖悼王 | trước 1558 | trước 1558 | Hiếu Ý Trang Hoàng hậu | Chết khi chưa đầy 1 tuổi Ban đầu truy là Lam Điền vương (蓝田王) |
3 | Chu Dực Quân 朱翊鈞 | Thần Tông Hiển Hoàng đế 神宗顯皇帝 | 4 tháng 9, 1563 | 18 tháng 8, 1620 | Hiếu Định Hoàng hậu | Đăng cơ năm 1572 |
4 | Chu Dực Lưu 朱翊镠 | Lộ Giản vương 潞简王 | 1568 | 1614 | Hiếu Định Hoàng hậu | Năm 4 tuổi tấn phong Lộ vương (潞王) Chết cùng lúc với Hiếu Định Hoàng hậu |
TT | Tước vị | Họ tên | Sinh | Mất | Năm kết hôn | Phu quân | Mẹ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồng Lai Công chúa 蓬莱公主 | 1557 | 1557 | Hiếu Ý Trang Hoàng hậu | Chết non | |||
2 | Thái Hòa Công chúa 太和公主 | không rõ | 1560 | Hiếu Định Hoàng hậu | Chết yểu | |||
3 | Thọ Dương Công chúa 寿阳公主 | Chu Nghiêu Nga 朱堯娥 | 1565 | 1590 | 1581 | Hầu Củng Thần (侯拱辰) | Hiếu Định Hoàng hậu | Không con |
4 | Vĩnh Ninh Công chúa 永宁公主 | Chu Nghiêu Anh 朱堯媖 | 11 tháng 3, 1567 | 22 tháng 7, 1594 | 1582 | Lương Bang Thụy (梁邦瑞) | Hiếu Định Hoàng hậu | |
5 | Thụy An Công chúa 瑞安公主 | Chu Nghiêu Viên 朱堯媛 | 1573 | 1629 | 1585 | Vạn Vĩ (萬煒) | Hiếu Định Hoàng hậu | Con trai là Vạn Trường Tộ (萬長祚) |
6 | Diên Khánh Công chúa 延庆公主 | Chu Nghiêu Cơ 朱堯姬 | không rõ | 1600 | 1587 | Vương Bỉnh (王昺) | không rõ | |
7 | Tê Hà Công chúa 棲霞公主 | Chu Nghiêu Lâu 朱堯㜢 | 1571 | 1572 | Tần Thục phi | Chết non |
Thực đơn
Minh_Mục_Tông Gia quyếnLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Minh_Mục_Tông